Video Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 7: Traffic - Học Hay


Đăng bởi Mỹ Anh | 04/06/2021 | 5642
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 7: Traffic | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 7: Traffic – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 7 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 7: Traffic

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7

cycle (v): đạp xe

traffic jam (n): sự kẹt xe

park (v): đỗ xe

pavement (n): vỉa hè (cho người đi bộ)

railway station (n): nhà ga xe lửa

safely (adv): an toàn

safety (n): sự an toàn

seatbelt (n): dây an toàn

traffic rule (n): luật giao thông

train (n): tàu hỏa

roof (n): nóc xe, mái nhà

illegal (adj): bất hợp pháp

reverse (n): quay đầu xe

boat (n): con thuyền

fly (v): lái máy bay, đi trên máy bay

helicopter (n): máy bay trực thăng

triangle (n): hình tam giác

vehicle (n): xe cộ, phương tiện giao thông

plane (n): máy bay

prohibitive (adj): cấm (không được làm)

road sign : biển báo giao thông

ship (n): tàu thủy

tricycle (n): xe đạp ba bánh

Mindmap Unit 7 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 có phiên âm - Vocabulary Unit 7 7th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần Getting Started nhé!

 

traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n) sự kẹt xe

cycle /saɪkl/ (v) đạp xe

plane /pleɪn/ (n) máy bay

boat /bəʊt/ (n) con thuyền

ship /ʃɪp/ (n) tàu thủy

train /treɪn/ (n) tàu hỏa

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!

 

road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông

park /pɑk/ (v) đỗ xe

seatbelt /'sit'belt/ (n) dây an toàn

pavement /'peɪvmənt/ (n) vỉa hè (cho người đi bộ)

railway station /'reɪlwei ,steɪ∫n/ (n) nhà ga xe lửa

traffic rule /'træfIk rul/ (n) luật giao thông

safety /'seɪftɪ/ (n) sự an toàn

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!

 

tricycle /trɑɪsɪkəl/ (n) xe đạp ba bánh

vehicle /'viɪkəl/ (n) xe cộ, phương tiện giao thông

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần Communication nhé!

 

roof /ruf/ (n) nóc xe, mái nhà

illegal /ɪ'ligl/ (adj) bất hợp pháp

reverse /rɪˈvɜːs/ (n) quay đầu xe

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần Skills 1 nhé!

 

safely /'seɪflɪ/ (adv) an toàn

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7

  • Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop7 #tienganhlop7unit7 #tuvungtienganhlop7unit7

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019